Hướng dẫn: - Nhập gợi ý bạn muốn tạo vào ô - Nhập chữ bạn muốn tạo vào ô chữ sẽ được xáo trộn tự động - Nhấn nút Tạo ảnh - Nhấn nút Tải ảnh này hoặc giữ vào ảnh 3 giây để lưu ảnh. Nhập chữ* Gợi ý Ghép ảnh tóc mohican chéo vào ảnh của bạn Gợi ý Ghép tên vào bằng thợ chính của thầy Lộc Fuho Tạo ảnh trang cá nhân facebook giao diện Iphone X - Tính từ và Cụm Tính từ trong tiếng Anh - Bí quyết chinh phục Đại từ bất định trong tiếng Anh - Câu ghép, câu phức trong tiếng Anh - Những điều bạn cần biết. 4. Từ vựng liên quan khác. Censorship: sự kiểm duyệt; Describe: miêu tả; Announce: tuyên bố; Edit: biên tập Bước 2: Bắt đầu mở phần mềm lên và chọn vào Animated GIFđể tạo ảnh động. Bước 3: Giao diện của tạo ảnh động hiện ra. Click chuột vàoAdd Bước 4: Chọn tiếp vào Add a photo để thêm các file ảnh vào. Bước 5: Trỏ đến Folder chứa ảnh đã tạo từ trước và bấm Openđể mở. 2.1 - Danh từ ghép (Compound noun) 2.1.1 - Định nghĩa Danh từ ghép là danh từ được tạo từ hai từ trở lên. Một danh từ ghép thường là [danh từ + danh từ] hoặc [tính từ + danh từ], nhưng có những kết hợp khác (ở phía dưới bài này Elight sẽ cung cấp thêm các ví dụ nhé). Hoạt động tham khảo 3:"Săn tìm từ vựng" (Word hunt) Bước 1: Chia lớp thành các nhóm, mỗi nhóm gồm 4 đến 6 HS. Bước 2: Các nhóm đi quanh sân trường và các hành lang lớp học để ghi lại những từ theo chủ đề GV yêu cầu có trên tường trong thời gian 5 phút. Bước 3: Sau khi ghi chép xong sẽ quay nhanh về lớp để báo cáo kết quả theo nhóm. Vay Tiền Trả Góp 24 Tháng. Du Học Philippines cung cấp khái niệm về danh từ ghép trong tiếng Anh, đưa ra ví dụ cụ thể và cách sử dụng để giúp bạn hiểu rõ hơn về loại từ này và cải thiện kỹ năng sử dụng tiếng Anh của mình. 1. Giới thiệu về danh từ ghép trong tiếng Anh a. Định nghĩa Danh từ ghép compound nouns là những từ được tạo thành bằng cách kết hợp hai hoặc nhiều từ khác lại để tạo ra một từ mới có ý nghĩa khác biệt. Thông thường, danh từ ghép được sử dụng để chỉ đến một đối tượng hoặc khái niệm cụ thể. Ví dụ Toothbrush bàn chải đánh răng được tạo ra bằng cách kết hợp từ “tooth” răng và “brush” bàn chải. Newspaper báo được tạo ra bằng cách kết hợp từ “news” tin tức và “paper” giấy. b. Tầm quan trọng của danh từ ghép trong tiếng Anh Danh từ ghép là một phần quan trọng của ngôn ngữ tiếng Anh. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc mô tả và chỉ định một đối tượng, sự việc, hoặc khái niệm cụ thể. Nếu bạn muốn trở thành một người sử dụng tiếng Anh thành thạo, việc nắm vững danh từ ghép là vô cùng quan trọng. c. Tại sao chúng ta cần phải học danh từ ghép Để hiểu và sử dụng tiếng Anh một cách hiệu quả, bạn cần nắm vững danh từ ghép. Việc sử dụng chính xác danh từ ghép sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh một cách rõ ràng và tự tin. Nếu bạn muốn đọc và viết tiếng Anh một cách thành thạo, việc nắm vững danh từ ghép cũng là điều không thể thiếu. Thêm vào đó, danh từ ghép cũng thường xuất hiện trong các bài kiểm tra và kỳ thi tiếng Anh, vì vậy, việc nắm vững danh từ ghép cũng giúp bạn cải thiện điểm số của mình. 2. Các loại danh từ ghép trong tiếng Anh Danh từ ghép là một phần quan trọng của tiếng Anh và được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ kinh tế đến khoa học. Danh từ ghép trong tiếng Anh được phân loại thành ba loại chính Danh từ ghép liên kết bằng cách sử dụng giới từ Danh từ ghép loại này được tạo thành bằng cách sử dụng giới từ để liên kết giữa các từ trong danh từ ghép. Ví dụ Brother-in-law anh trai vợ hoặc chồng được tạo thành bằng cách sử dụng giới từ “in” để liên kết giữa từ “brother” anh trai và “law” pháp luật. Director of Marketing giám đốc tiếp thị được tạo thành bằng cách sử dụng giới từ “of” để liên kết giữa từ “director” giám đốc và “marketing” tiếp thị. Danh từ ghép liên kết bằng cách sử dụng dấu phẩy Danh từ ghép loại này được tạo thành bằng cách sử dụng dấu phẩy để liên kết giữa các từ trong danh từ ghép. Ví dụ Red, white, and blue màu đỏ, trắng, và xanh là danh từ ghép được tạo ra bằng cách sử dụng dấu phẩy để liên kết giữa các từ màu sắc. Danh từ ghép liên kết bằng cách sử dụng dấu gạch ngang Danh từ ghép loại này được tạo thành bằng cách sử dụng dấu gạch ngang để liên kết giữa các từ trong danh từ ghép. Ví dụ Self-esteem tự trọng là danh từ ghép được tạo ra bằng cách sử dụng dấu gạch ngang để liên kết giữa từ “self” bản thân và “esteem” tôn trọng. E-mail thư điện tử là danh từ ghép được tạo ra bằng cách sử dụng dấu gạch ngang để liên kết giữa từ “e” viết tắt của “electronic” và “mail” thư. Các loại danh từ ghép này cũng có thể được kết hợp với nhau để tạo ra những danh từ ghép phức tạp hơn. Việc nắm vững các loại danh từ ghép này sẽ giúp cho việc hiểu và sử dụng tiếng Anh một cách chính xác hơn. 3. Các cách sử dụng danh từ ghép trong tiếng Anh Sử dụng danh từ ghép trong câu đơn giản Danh từ ghép trong câu đơn giản được sử dụng để chỉ một đối tượng hoặc khái niệm cụ thể. Thường thì danh từ ghép này sẽ được sử dụng như một danh từ thường trong câu. Ví dụ I need to buy a toothbrush. Tôi cần mua một cái bàn chải đánh răng. She is a high school student. Cô ấy là một học sinh trung học. Sử dụng danh từ ghép trong cụm danh từ Danh từ ghép cũng có thể được sử dụng trong cụm danh từ để mô tả một đối tượng hoặc một khái niệm cụ thể hơn. Ví dụ The CEO of the company is coming to visit. Giám đốc điều hành của công ty sẽ đến thăm. I need to buy a bottle of water. Tôi cần mua một chai nước. Sử dụng danh từ ghép trong câu hỏi Danh từ ghép cũng có thể được sử dụng trong câu hỏi để yêu cầu thông tin hoặc mô tả một đối tượng hoặc khái niệm. Ví dụ What is your mother-in-law’s name? Tên của mẹ vợ bạn là gì? How many hours a day do you work as an editor-in-chief? Bạn làm việc bao nhiêu giờ mỗi ngày làm tổng biên tập? 4. Các lưu ý khi sử dụng danh từ ghép trong tiếng Anh Không dùng danh từ ghép sai ngữ pháp Khi sử dụng danh từ ghép, cần phải chú ý đến ngữ pháp và cấu trúc câu để tránh sử dụng sai và làm mất ý nghĩa của câu. Ví dụ, danh từ ghép “business man” là sai về mặt ngữ pháp, đúng phải là “businessman”. Không dùng danh từ ghép quá phức tạp Danh từ ghép quá phức tạp có thể làm cho câu khó hiểu hoặc làm mất đi ý nghĩa. Vì vậy, khi sử dụng danh từ ghép, cần phải chú ý đến tính đơn giản và dễ hiểu của câu. Các lỗi phổ biến khi sử dụng danh từ ghép Các lỗi phổ biến khi sử dụng danh từ ghép bao gồm sai chính tả, sử dụng danh từ ghép không phù hợp với ngữ cảnh hoặc dùng sai cấu trúc câu. Ví dụ, sử dụng danh từ ghép “apple pie” để miêu tả một người là sai và không phù hợp với ngữ cảnh. Vì vậy, khi sử dụng danh từ ghép, cần phải đảm bảo tính chính xác, rõ ràng và phù hợp với ngữ cảnh để truyền tải ý nghĩa của câu. 5. Kết luận Trong tiếng Anh, danh từ ghép là một phần quan trọng của ngữ pháp, được sử dụng phổ biến trong văn phong và giao tiếp. Những danh từ ghép kết hợp các từ để tạo thành một ý nghĩa mới, cung cấp một cách thông qua để miêu tả một đối tượng hoặc một ý tưởng. Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về các loại danh từ ghép phổ biến, cách sử dụng chúng trong câu đơn giản và cụm danh từ, cũng như cách sử dụng chúng trong câu hỏi. Chúng ta cũng đã thảo luận về những lỗi phổ biến khi sử dụng danh từ ghép và cách tránh chúng. Việc nắm vững danh từ ghép là rất quan trọng trong tiếng Anh. Nó giúp cho việc diễn đạt trở nên chính xác hơn và dễ hiểu hơn. Bằng cách sử dụng các danh từ ghép đúng cách, người học có thể cải thiện khả năng giao tiếp và viết văn của mình. Trong tương lai, chúng ta sẽ tiếp tục bước vào các chủ đề tiếp theo của ngữ pháp tiếng Anh, nhưng nắm vững kiến thức về danh từ ghép là một bước quan trọng trong việc nâng cao trình độ tiếng Anh của mình. Chúng ta nên tiếp tục học tập và sử dụng danh từ ghép trong tiếng Anh một cách chính xác. Bài viết Danh từ ghép trong tiếng Anh Khái niệm, ví dụ và cách sử dụng đã xuất hiện đầu tiên vào ngày GIP – Trung Tâm Tư Vấn Du Học Philippines. source Như chúng ta đã biết, trong Tiếng Việt khi ghép hai từ có quan hệ về nghĩa với nhau ta sẽ được từ ghép, ví dụ như bàn ghế, ăn học, ăn nói, ăn mặc…rất đơn giản. Vậy còn trong tiếng Anh thì từ ghép như thế nào, nó có đơn giản là ghép hai từ lại với nhau hay không thì chúng ta sẽ cùng giải đáp trong nội dung của bài viết dưới đây nhé! Từ ghép là gì? Từ ghép là những từ được tạo thành bằng cách liên kết các từ tiếng có quan hệ ngữ nghĩa với nhau vả bổ sung cho nhau để tạo thành một từ mang ý nghĩa mới. Từ ghép còn được gọi là phức từ. Các loại Từ ghép Chúng ta có các loại từ ghép thường gặp sau đây Danh từ ghép, cụm danh từ, cụm danh động từ và tính từ ghép, nếu hiểu được cấu tạo và cách sử dụng của phần này thì bạn không cần phải lo về cách dùng từ, cũng như sắp xếp thứ tự từ nữa. Phần này rất quan trọng cho các bạn mới bắt đầu học tiếng Anh nhé! 1. Danh từ ghép Compound noun A. Định nghĩa – Danh từ kép có cấu tạo gồm 2 từ trở lên ghép lại với nhau, có thể được thành lập bằng cách kết hợp các loại từ danh từ, động từ, tính từ với nhau. – Mỗi danh từ ghép đóng vai trò như một đơn vị độc lập và có thể bị biến đổi bởi tính từ và các danh từ khác. – Có 3 loại danh từ ghép + Danh từ ghép mở – là loại có khảng trống giữa các từ + Danh từ ghép gạch nối – là loại sử dụng dấu gạch ngang để nối ở giữa + Danh từ ghép đóng – là loại không có khoảng trống hay gạch nối ở giữa B. Các cách thành lập danh từ ghép Cách kết hợp Ví dụ Danh từ + Danh từ – fruit juice nước trái cây – bedroom phòng ngủ – Bus stop trạm xe buýt Danh từ + Giới từ/Trạng từ – hanger-on kẻ ăn bám – voice-over lời thuyết minh trong phim – passerby/passer-by khách qua đường Danh từ + Tính từ – attorney general Bộ trưởng Tư pháp – battle royal tử chiến – Handful một ít Danh từ + Động từ V-ing – airlift không vận – haircut/hair-cut sự cắt tóc – train-spotting nhìn xe lửa rồi ghi lại số Tính từ + Danh từ – high school trường trung học – blackboard bảng đen – software phần mềm Tính từ + Động từ – well-being tình trạng hạnh phúc, khỏe mạnh – whitewashing việc quét vôi trắng, sự thanh minh Giới từ/Trạng từ + Danh từ – off-ramp nhánh thoát khỏi đường cao tốc – onlooker khán giả Động từ + Danh từ – singing lesson bài học hát – washing machine máy giặt Động từ + Giới từ/Trạng từ – warm-up sự ấm lên – Check-up kiểm tra sức khỏe – get-together cuộc họp mặt Từ + Giới từ + Từ – free-for-all cuộc loạn đả – mother-in-law mẹ vợ/chồng 2. Cụm danh từ Noun Phrase A. Định nghĩa Cụm danh từ là một nhóm từ bắt đầu bằng một danh từ, có chức năng đồng cách và thường đi ngay trước hoặc sau danh từ nó biểu đạt. Lưu ý Một cụm danh từ sẽ có 1 danh từ chính và có thể có 1 hay nhiều tính từ đi kèm với vai trò bổ nghĩa cho danh từ có quá nhiều tính từ bổ nghĩa thì chúng ta phải sắp xếp tho một quy tắc khác. Dưới đây là quy tắc sắp xếp C. Quy tắc sắp xếp các tính từ bổ nghĩa. Quy tắc này được tóm gọn lại trong những chữ viết tắt là OpSACOMP Opinion – Size/Shape – Age – Color – Origin – Material – Purpose. Bạn hãy cố gắng ghi nhớ những từ này vì khi gặp những bài tập sắp xếp phức tạp thì vận dụng kiến thức này vào. – Opinion – tính từ chỉ quan điểm, sự đánh giá. Ví dụ beautiful, wonderful, terrible…- – Size/Shape – tính từ chỉ kích cỡ. Ví dụ big, small, long, short, tall… – Age – tính từ chỉ độ tuổi. Ví dụ old, young, old, new – Color – tính từ chỉ màu sắc. Ví dụ orange, yellow, light blue, dark brown …. – Origin – tính từ chỉ nguồn gốc, xuất xứ. Ví dụ Japanese, American, British, Vietnamese… – Material – tính từ chỉ chất liệu . Ví dụ stone, plastic, leather, steel, silk… – Purpose – tính từ chỉ mục đích, tác dụng. Ví dụ A beautiful small round new blue Japanese wooden rolling doll. Một con búp bê bằng gỗ của Nhật màu xanh mới hình tròn nhỏ đẹp 3. Cụm danh động từ Gerund phrase A. Định nghĩa Cụm danh động từ Gerund phrase là một nhóm từ bắt đầu bằng một danh động từ động từ tận cùng bằng -ing. Nhóm từ này được gọi là cụm danh động từ vì nó được dùng như một danh từ có thể đóng vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngữ. B. Cách dùng của Cụm danh động từ + Làm chủ ngữ của động từ Ví dụ Doing morning exercises everday will bring about a good health. Tập thể dục buổi sáng hằng ngày chắc chắn sẽ mang lại sức khỏe tốt. + Làm bổ ngữ cho động từ. Ví dụ The most interesting part of our trip was watching the sun setting Phần thú vị nhất trong chuyến đi của chúng tôi là xem mặt trời lặn. + Làm tân ngữ cho giới từ Ví dụ Many people relax by listening to music. Nhiều người thư giãn bằng cách nghe nhạc. + Các đại từ sở hữu có thể đứng trước danh động từ Ví dụ The boss likes my working hard. Sếp thích sự làm việc chăm chỉ của tôi. 4. Tính từ ghép A. Định nghĩa Tính từ ghép là sự kết hợp giữa nhiều từ tạo thành một tính từ. Tuy nhiên, một từ có thể kết hợp với nhiều từ loại khác nhau để tạo thành một tính từ. B. Cách thành lập tính từ ghép Cách kết hợp Ví dụ Danh từ + Tính từ lightning-fast nhanh như chớp. snow-white trắng như tuyết home-sick nhớ nhà sea-sick say sóng air-sick say máy bay world-famous nổi tiếng thế giới world-wide trên toàn thế giới accident-prone dễ bị tai nạn brand-new nhãn hiệu mới top-most cao nhất Số + Danh từ đếm được số ít a four-bedroom house một căn nhà có bốn buồng ngủ an eighteen-year-old girl một cô gái mười tám tuổi Danh từ + danh từ + ed heart-shaped hình trái tim olive-skinned có làn da màu olive, da nâu lion-hearted có trái tim sư tử, can đảm Trạng từ + quá khứ phân từ V-ed well-educated được giáo dục tốt well-dressed ăn mặc đẹp well-built có vóc dáng to khoẻ, to con newly-born mới sinh well-known nổi tiếng so-called được gọi là, xem như là Giới từ + Danh từ overseas ở hải ngoại Tính từ + V -ing easy-going dễ tính peace-keeping gìn giữ hòa bình long-lasting lâu dài good-looking đẹp trai, dễ nhìn far-reaching tiến xa sweet-smelling mùi ngọt Danh từ + V-ing money-making hái ra tiền hair-raising dựng tóc gáy nerve-wracking căng thẳng thần kinh heart-breaking cảm động top-ranking xếp hàng đầu record-breaking phá kỉ lục face-saving gỡ thể diện Tính từ + Danh từ + ed grey-haired tóc hoa râm, tuổi già one-eyed một mắt, chột strong-minded cứng cỏi, kiên quyết slow-witted chậm hiểu low-spirited chán nản good-tempered thuần hậu kind-hearted tốt bụng right-angled vuông góc Tính từ + Danh từ deep-sea dưới biển sâu full-length toàn thân red-carpet thảm đỏ, long trọng all-star toàn là ngôi sao half-price hạ nửa giá long-range tầm xa second-hand cũ, đã dùng qua present-day hiện đại Danh từ + quá khứ phân từ V-ed wind-blown gió thổi silver-plated mạ bạc home-made tự sản xuất tongue-tied líu lưỡi, làm thinh mass-produced đại trà, hàng loạt air-conditioned có máy lạnh panic-striken hoảng sợ Bên cạnh đó còn có một số trường hợp tính từ ghép đặc biệt như sau Ví dụ – life and dead sinh tử – day-to-dayhằng ngày – down-to-earththực tế – out-of-the-way hẻo lánh – arty-crafty về mỹ thuật – la-di-da hào nhoáng – criss-cross chằng chịt – out-of-the-way hẻo lánh – well-off khá giả – touch and go không chắc chắn – hit or miss ngẫu nhiên Trên đây là tổng hợp tất cả những kiến thức về từ ghép, nếu còn có chỗ nào chưa hiểu hoặc cần bổ sung thêm gì, các bạn cứ comment bên dưới sẽ được giải đáp. Các bạn nhớ lưu lại để học dần nhé, mỗi ngày đều đọc để có thể nắm vững nội dung này. Chúc các bạn luôn kiên trì theo đuổi Tiếng Anh nhé! Trong ngữ pháp tiếng Anh , động từ ghép được tạo thành từ hai hoặc nhiều từ có chức năng như một động từ duy nhất . Thông thường, các hợp động từ được viết dưới dạng một từ "to houseit " hoặc hai từ có dấu gạch ngang "to water-proof ". Còn được gọi là vị từ ghép hoặc phức . Tương tự, một động từ ghép có thể là một động từ ghép hoặc một động từ giới từ hoạt động về mặt từ vựng hoặc cú pháp như một động từ đơn. Trong những trường hợp như vậy, một động từ và tiểu từ của nó có thể được phân tách bằng các từ khác " drop the essay ". Cấu trúc này ngày nay được biết đến nhiều hơn như một động từ nhiều từ . Thuật ngữ động từ ghép cũng có thể dùng để chỉ một động từ từ vựng cùng với các trợ từ của nó ; trong ngữ pháp truyền thống , đây được gọi là một cụm động từ . Ví dụ Định nghĩa 1 "Truyền hình dường như có khả năng tẩy não và gây mê cho trẻ em không thể cưỡng lại, khiến chúng tránh xa các hoạt động và ảnh hưởng khác, đáng giá hơn." David Buckingham, "A Special Audience? Children and Television." A Companion to Television , biên tập bởi Janet Wasko. Blackwell, 2006 "Sau bữa trưa, Dos Passos và Fitzgeralds, người đã thuê một chiếc xe du lịch và tài xế riêng, được săn đón tại Long Island." Sally Cline, Zelda Fitzgerald Her Voice in Paradise . Arcade, 2004 Ví dụ Định nghĩa 2 "[Stella] phá vỡ hôn ước, và tôi xuống xuồng ba lá và chèo thuyền ." PG Wodehouse, "Rallying Around Old George" "Tôi mong đợi một nước Mỹ sẽ không sợ sự duyên dáng và vẻ đẹp." Tổng thống John Kennedy Ví dụ Định nghĩa 3 "Và sau đó tôi đã chơi đi chơi lại tất cả những thứ này, và nghệ sĩ dương cầm và bass đang chơi ở một nơi khác." Miles Davis, Miles The Autobiography , với Quincy Troupe. Simon & Schuster, 1989 "Mặc dù cả ba nhạc sĩ đã chơi sớm hơn vào đêm hôm đó, nhưng họ đã không ở cùng nhau." Erik Nisenson, Bầu trời rộng mở Sonny Rollins và thế giới ngẫu hứng của anh ấy . Da Capo Press, 2000 Quan sát Vị trí của trạng từ trong cụm động từ "Mặc dù hầu hết các nhà chức trách đều nói thẳng rằng vị trí tốt nhất cho trạng từ là ở giữa cụm động từ, tuy nhiên, nhiều người viết vẫn có ác cảm không đúng chỗ, có thể là do họ nhầm lẫn giữa cụm động từ chia tách với động từ nguyên thể đã chia . HW Fowler đã giải thích từ lâu về điều mà người viết vẫn còn khó hiểu 'Khi một trạng từ được sử dụng với động từ [phức hợp], vị trí bình thường của nó là giữa trợ từ hoặc đôi khi là bổ trợ đầu tiên nếu có hai hoặc nhiều hơn và phần còn lại. Việc tách động từ ghép ...Từ điển Oxford về Cách sử dụng và Phong cách của Mỹ . Nhà xuất bản Đại học Oxford, 2000 Động từ là thành phần không thể thiếu trong cấu trúc câu. Để hiểu rõ hơn về vị trí và các động từ tiếng Anh thông dụng, hãy cùng ELSA Speak khám phá bài viết dưới đây nhé. Động từ trong tiếng Anh Động từ tiếng Anh là gì? Động từ trong tiếng Anh là “Verb” viết tắt là “V, dùng để diễn tả hành động hoặc trạng thái của người, sự vật, sự việc. Kiểm tra phát âm với bài tập sau {{ sentences[sIndex].text }} Click to start recording! Recording... Click to stop! Ví dụ I go to school by bus every day. Tôi đến trường bằng xe buýt mỗi ngày. John bought his new T-shirt yesterday. John đã mua một chiếc áo phông mới vào hôm qua. Động từ gần như là thành phần bắt buộc trong cấu trúc câu tiếng Anh. Một câu có thể khuyết chủ ngữ hoặc tân ngữ, nhưng không thể thiếu động từ. Do đó, việc trang bị vốn động từ tiếng Anh phong phú là rất quan trọng và cần thiết. Có thể bạn quan tâm Tính từ tiếng AnhCụm danh từVị trí từ loại Vị trí của động từ trong tiếng Anh Vị tríVí dụĐứng sau các trạng từ chỉ tần suất như1. Always Luôn luôn2. Often Thường xuyên3. Sometimes Thỉnh thoảng4. Selfdom Hiếm khi5. Never Không bao giờ1. Tom always drinks a glass of warm honey water in the morning. → Tom luôn uống một ly nước mật ong ấm vào buổi She often goes for a walk in the park on weekends. → Cô ấy thường đi dạo ở công viên vào cuối sau chủ ngữ1. She got the award she wished for. → Cô ấy đã đạt được giải thưởng mà cô ấy mong He brought a lot of luggage during his trip last year. → Anh ấy đã mang theo rất nhiều hành lý trong chuyến du lịch năm từ to be + tính từ1. Mary is suitable for this position. → Mary phù hợp với vị trí We are very happy to be invited here. → Chúng tôi rất vui khi được mời đến trước tân ngữ1. Help me, please! → Giúp tôi với!2. Call me if you need information about this tour. → Gọi cho tôi nếu bạn cần thông tin về chuyến du lịch này. Động từ tiếng Anh thông dụng theo nhóm Động từ trong tiếng Anh được chia thành 4 nhóm chính như sau 1. Động từ chính Main verb STTĐộng từPhiên âmNghĩa tiếng ViệtVí dụ1Accept/əkˈsept/Chấp nhậnHe accepts to work for 1 month without being paid. → Anh ấy chấp nhận làm việc 1 tháng mà không được trả hưởngSmoking affects lung function. → Hút thuốc gây ảnh hưởng đến chức năng báoThe teacher announced the picnic to the students. → Giáo viên đã thông báo buổi dã ngoại cho các học tuyển, ứng dụngYou should apply for this position. → Bạn nên ứng tuyển vào vị trí train arrived at Hanoi station at 2 this morning. → Chuyến tàu đến ga Hà Nội vào 2 giờ sáng sánhCompare the two pictures to find the difference. → Hãy so sánh hai bức tranh để tìm ra điểm khác phủThere is a curtain covering the pictures. → Có một tấm rèm bao phủ lên những bức raHe creates videos on Youtube. → Anh ấy tạo ra những video trên thuậnYou should deal with him to get a higher salary. → Bạn nên thỏa thuận với anh ấy để nhận một mức lương cao xuốngThe number of people who are positive for Covid-19 has decreased since last month. → Số người dương tính với Covid-19 đã giảm kể từ tháng tảThe presentation describes the structure of the human body. → Bài thuyết trình mô tả cấu tạo cơ thể con kếThis house was designed by Tom. → Căn nhà này được thiết kế bởi number of people who died in the accident is increasing. → Số người chết trong vụ tai nạn đang tăng kids draw colorful pictures. → Những đứa trẻ vẽ những bức tranh đầy màu khíchMai’s brother encouraged her to apply to Harvard University. → Anh trai của Mai đã khuyến khích cô ấy ứng tuyển vào trường đại học mặtShe will face being fired. → Cô ấy sẽ phải đối mặt với việc bị sa chữaWe will fix your computer tomorrow. → Chúng tôi sẽ sửa máy tính của bạn vào ngày dõi, theo sauFollow me! → Hãy theo tôi!19Heal/hiːl/Chữa trịMeditation can heal your mind. → Thiền có thể chữa lành tâm hồn gồmThe book includes three chapters. → Cuốn sách gồm có ba lênThe population is increasing day by day. → Dân số đang ngày càng tăng dốiShe lied about the accident yesterday. → Cô ấy đã nói dối về vụ tai nạn ngày hôm lýHe will manage the construction of this building. → Anh ấy sẽ quản lý việc xây dựng tòa nhà raA tornado occurred this morning. → Một cơn lốc xoáy đã xảy ra sáng quaHe won’t be able to pass the final test.→ Anh ấy sẽ không thể vượt qua bài kiểm tra cuối vệSun cream protects the skin from the sun’s rays. → Kem chống nắng bảo vệ làn da khỏi ánh nắng mặt bố, xuất bản Anna’s single album was published yesterday. → Đĩa đơn của Anna đã được phát hành ngày hôm giảmReducing emissions is the best way to protect the environment. → Cắt giảm khí thải là giải pháp để bảo vệ môi phóngWhite blood cells are released to prevent bacterias. → Bạch cầu được giải phóng để ngăn chặn các vi khoăn, tự hỏiI wonder how she can get such a high score. → Tôi tự hỏi rằng làm thế nào mà cô ấy đạt được điểm cao như vậy. 2. Động từ nối Linking verbs Linking verb là những động từ nối chủ ngữ và vị ngữ vị ngữ là tính từ. Nó được dùng để biểu đạt trạng thái của người, sự vật, hiện tượng thay vì thể hiện hành động của chủ thể như các động từ khác. Các động từ nối thông dụng trong tiếng Anh STTĐộng từPhiên âmDịch nghĩaVí dụ1Look/lʊk/NhìnYou look so pretty! → Bạn trông thật là xinh đẹp!2Feel/fiːl/Cảm thấyI feel lazy today. → Hôm nay tôi cảm thấy mình thật lười nhưEveryone seemed to be very busy→ Hình như mọi người đang rất bận nênHe practices the piano every day, so he can become a pianist.→ Anh ấy luyện tập piano mỗi ngày để có thể trở thành một nghệ sĩ dương nguyên, duy trìStay where you are and remain calm.→ Hãy giữ nguyên vị trí và giữ bình có vẻ The song sounds sad. → Bài hát nghe thật vịThe beefsteak tastes delicious. → Bò bít tết có vị rất lại, lưu lạiHow long do you plan to stay in Vietnam?→ Bạn dự định ở lại Việt Nam trong bao lâu? 3. Trợ động từ Auxiliary verbs Trợ động từ là những từ đi kèm với động từ chính trong cấu trúc câu phủ định hoặc nghi vấn. Một số trợ động từ thường gặp trong tiếng Anh have, be, do, will,… Ví dụ He won’t let me go home alone. Anh ấy sẽ không để tôi về nhà một mình. Will he let me go home alone? Anh ấy sẽ để tôi về nhà một mình ư? 4. Động từ khiếm khuyết Modal verb Động từ khiếm khuyết là những động từ không thể đứng độc lập. Nó thường đi kèm và bổ nghĩa cho các động từ chính trong câu. Những động từ khiếm khuyết thông dụng STTĐộng từPhiên âmDịch nghĩaVí dụ1Can/kæn/Có thểFirst, work on the problems you can do something about.→ Trước hết, hãy giải quyết những vấn đề mà bạn có thể kiểm should go to the hospital to check your health.→ Bạn nên đến bệnh viện để kiểm tra tình trạng sức thể I may buy a small house to live alone. → Tôi có thể mua một căn nhà nhỏ để sống một You must send me the email before 2 pm. → Bạn phải gửi email cho tôi trước 2 giờ to/ˈɔːt tu/Cần phải You ought to bring a flashlight when climbing the mountain. → Bạn cần phải mang theo đèn pin khi leo núi. Động từ tiếng Anh được sử dụng nhiều nhất STTĐộng từPhiên âmDịch nghĩaVí dụ1Avoid/əˈvɔɪd/TránhYou should avoid getting water in your eyes after surgery. → Bạn nên tránh để nước vào mắt sau khi phẫu should bring your camera when going on a picnic. → Bạn nên mang theo máy ảnh khi đi dã I will buy a pizza for dinner. → Tôi sẽ mua một chiếc pizza cho bữa me if you need more information about this position. → Gọi cho tôi nếu bạn cần thêm thông tin về vị trí want to drink a cup of coffee. → Tôi muốn uống một cốc cà xeI drive to work every day. → Tôi lái xe đi làm mỗi you eat too much meat, you will have indigestion. → Nếu bạn ăn quá nhiều thịt, bạn sẽ bị khó tiêu forgot my key at the company. → Tôi đã quên chìa khóa ở công ty mất son plays the game with his friends. → Con trai tôi chơi game cùng những người sun rises later in winter. → Mặt trời mọc muộn hơn vào mùa dog runs fast towards its owner. → Con chó chạy nhanh về phía chủ của will see magic when you enter this room. → Bạn sẽ nhìn thấy điều kỳ diệu khi bước vào căn phòng will send you the meeting document. → Tôi sẽ gửi cho bạn tài liệu cuộc kể Jessi talked to me about her boyfriend. → Jessi đã kể với tôi về bạn trai của cô sister taught me how to use Flycam. → Chị tôi đã dạy tôi cách sử dụng bộI often walk in the park everyday. → Tôi thường đi bộ trong công viên mỗi mother asked me to wash dirty clothes this morning. → Mẹ tôi bảo tôi phải giặt quần áo bẩn vào sáng often watch television in my free time. → Tôi thường xem tivi những lúc rảnh should wear a thicker shirt because it’s very cold today. → Bạn nên mặc áo dày hơn vì hôm nay trời rất writes essays under the guidance of his teacher. → Anh ấy viết tiểu luận dưới sự hướng dẫn của giáo viên. Có thể bạn quan tâm Đuôi danh từ Những cụm động từ tiếng Anh thường dùng Cụm động từ Phrasal Verb là sự kết hợp giữa động từ và tiểu từ tính từ hoặc trạng từ. Những cụm này có thể mang ý nghĩa hoàn toàn khác so với động từ ban đầu. Cụm động từDịch nghĩaVí dụAsk forHỏi để xin một điều gì đóI want to ask for information about scholarships. → Tôi muốn hỏi thông tin về học withĐồng ý vớiI agree with him. → Tôi đồng ý với anh upTừ bỏYou should give up smoking. → Bạn nên bỏ hút thuốc onMặc thửYou should try on this shirt before you buy it. → Bạn nên mặc thử chiếc áo này trước khi mua upTra cứuYou should look it up in a dictionary to make sure it’s correct. → Bạn nên tra cứu trong từ điển để đảm bảo nó chính awayChạy trốnAre you really going to run away like this?→ Bạn thật sự sẽ chạy trốn như vậy sao?Look forwardMong chờ, trông đợiI look forward to your response. → Tôi mong chờ hồi âm của downNằm xuốngYou should lie down for a while to rest. → Bạn nên nằm xuống một chút để nghỉ out ofRa khỏiYou should get out of bed to exercise. → Bạn nên rời khỏi giường để tập thể dục. Xem thêm Tính từ miêu tả tính cách Bài tập về động từ tiếng Anh [có đáp án] Bài tập 1 Chọn đáp án phù hợp cho các câu hỏi sau Câu hỏiĐáp án1. …………..calm and move forward!A. keepB. holdC. shouldD. take2. Tom ………. go to the doctor because he has a comeB. driveC. shouldD. walk3. ……. do you like to come to the party tonight?A. howB. wouldC. hasD. miss4. He is the architect who ………. this buildingA. washesB. arrivesC. designsD. sits5. …….. a teacher. He ……….. in Hoa Mai high was/reachB. were/speaksC. am/teachD. is/teaches6. ……… you ……… motorbike?A. can/rideB. do/driveC. are/fixD. did/paint7. My sister ……. like the don’t B. doesn’tC. didD. hate8. I can …… EnglishA. speaksB. spokeC. spokenD. speak9. Look! The train ………….!A. is comingB. comeC. cameD. are coming10. The meals ……. soundB. takeC. makeD. taste Bài tập 2 Tìm lỗi sai trong các câu sau 1. My mother used to giving me her diary. 2. The famers doesn’t want to sell flowers at a low price. 3. You won’t get a seat if you be late 4. There is five people in my family. 5. Do you want come to the party tonight? 6. Did you go to France next month? 7. He look great. 8. She asked me to goes out of the room 9. Had a safe flight! 10. The workers quits their jobs yesterday ĐÁP ÁN Bài tập 1 Bài tập 2 Câu hỏi Đáp án1giving → give2 doesn’t → don’t3 be → are4 is → are5 want → want to6 did → will7 look → looks8 goes → go9had → have10 quits → quit Bài viết trên đã tổng hợp động từ tiếng Anh thường gặp và bài tập vận dụng chi tiết. Hy vọng những kiến thức bổ ích này sẽ giúp bạn truyền tải thông điệp và giao tiếp tốt hơn trong thực tế. động từ ghép Tiếng Anh là phần ngữ pháp cơ bản và quan trọng nhất mà mỗi người học tiếng Anh không thể bỏ qua. Nếu bạn vẫn còn bối rối về khái niệm và cấu trúc của động từ ghép, thì bài viết này là dành cho bạn. Đừng bỏ lỡ những kiến ​​thức hữu ích nhất trong bài viết này của Longmaster nhé! Chúng ta đã nghe nhiều về danh từ ghép và tính từ trong tiếng Anh, nhưng còn động từ ghép thì sao? Đúng như tên gọi của nó, các động từ ghép nối các phần tử khác lại với nhau. Cụ thể, động từ ghép là một cụm từ bao gồm động từ chính + giới từ hoặc trạng từ. Trong đó, phần giới từ hay trạng ngữ trong động từ ghép được gọi là vị ngữ particles. Vì vậy, tất cả chúng ta đều có Động từ ghép Adverbs = Verb Động từ + Postfix Giới từ/Trạng từ. 2. Tất cả các cấu trúc của động từ ghép Động từ ghép có thể được thành lập từ những yếu tố nào? Dưới đây là 4 cấu trúc cơ bản của động từ ghép mà bạn nên nhớ Động từ + Trạng từ Các dạng động từ ghép không thể tách rời động từ verb và trạng từ adverb và chúng không giữ nguyên dạng bị động. Khi đọc cụm động từ ghép này, chúng ta đều nhấn mạnh vào vị trí của trạng từ. Ví dụ to break hư hỏng, không có hoạt động vui chơi giải tôi không thể xem bộ phim yêu thích của mình vì TV bị hỏng. Tivi bị hỏng và chúng tôi không xem được bộ phim yêu thích của mình. Động từ + Trạng từ + Tân ngữ Ở dạng này, động từ ghép được hình thành từ Động từ chính, trạng từ và chủ ngữ. Tại thời điểm này, động từ và trạng từ có thể được tách ra. Đặc biệt, nếu chủ ngữ là danh từ, trạng từ có thể được đặt trước danh từ hoặc sau danh từ. Nếu chủ ngữ là đại từ thì chủ ngữ phải được đặt giữa trạng từ và động từ chính. Khi phát âm, chúng ta đều đặt trọng âm ở vị trí của trạng từ. Ví dụ Chần chừ Trì hoãn Câu đúng Lãnh đạo của chúng tôi muốn hoãn cuộc họp vào một ngày khác. Chủ tịch của chúng tôi muốn dời cuộc họp sang một ngày khác.Lãnh đạo của chúng tôi muốn hoãn cuộc họp vào một ngày đạo của chúng tôi muốn trì hoãn nó vào một ngày khác. Câu sai Lãnh đạo của chúng tôi muốn trì hoãn nó vào một ngày khác. Động từ + Giới từ + Tân ngữ Động từ ghép bao gồm động từ chính, giới từ và tân ngữ, giới từ không bao giờ tách khỏi động từ. Đồng thời, chủ ngữ luôn đứng sau giới từ. Ví dụ Vậy lấy Tương tự Câu đúng Mary đi theo saiMary sau đó lấy xác anh ta. Động từ + trạng từ + giới từ + tân ngữ Trong trường hợp này, động từ ghép bao gồm động từ chính + trạng từ + giới từ + tân ngữ. Trong một câu, cả trạng từ và giới từ đều không thể tách rời khỏi động từ và không thể thay thế cho nhau. Khi phát âm, bạn nên nhấn trọng âm vào trạng từ. Ví dụ Chịu đựng Chịu đựng Em gái tôi không thể chịu đựng được tôi. 3. Các động từ thông dụng trong tiếng Anh Kêu gọi một cái gì đó Cần một cái gì đóCall someone gọi điện cho ai, gặp aiChia tay với ai đó Chia tay với ai đóBắt ai đó Bắt ai đóQuit Thoát ra, thoát rađi lên chống lại một cái gì đó đối đầuMang theo Suy nghĩTin tưởng ai đó Một người an toàn và đáng tin cậyGiảm bớt một cái gì đó Để cắt một cái gì đóCắt Cắt bỏLàm mà không Đồng ý làm mà không cóNghĩa bóng khám phá, phát hiện raTìm TìmGive something up từ bỏ cái gìhòa hợp với / hòa hợp với hòa đồng với ai đóLớn lên Lớn lênHelp someone Giúp đỡ ai đóĐợi chútkeep doing tiếp tục làm gì đó liên tụcKeep something going Tiếp tục điLet someone down Làm ai đó buồn và tuyệt vọngTake care of someone Chăm sóc ai đóLook around Nhìn quanhNhìn vào một cái gì đó Nhìn vào một cái gì đócoi thường ai đó coi thường ai đóFind someone/something Tìm ai đó/cái gì đóLook forward to something / Look forward to doing something Mong đợi điều gìLook something up xem xét, nghiên cứu cái gì, xem xét cái gìSee Something Xem ý nghĩa của một cái gì đóLook at someone Ngưỡng mộ ai đóHiển thị Hiển thịHiển thị Mở Từ từ từ từ Tăng tốc Tăng tốc độ Vì vậy, bài viết này của Longmaster đã giúp bạn hiểu khái niệm động từ ghép, các dạng cấu trúc của động từ ghép và động từ thường gặp trong tiếng Anh. Đây là một trong những kiến ​​thức quan trọng nên bạn cần luyện tập để sử dụng chúng thành thạo. Longmaster chúc bạn đọc vui vẻ!

động từ ghép trong tiếng anh